
  Máy phát điện diesel
     				            
Kibii - Kubota EKB 5000DKT - 7.0kVA/3pha
 
            | 
             KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT   ĐIỆN 
             | 
            
             Kibii   - EKB 5000DKT 
             | 
        |
| 
             MÁY PHÁT 
             | 
            
              Loại 
             | 
            
             Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực, không dùng chổi than 
             | 
        
| 
              Kiểu ổn áp 
             | 
            
             Phối hợp ghép 
             | 
        |
| 
              Công   suất liên tục 
             | 
            
             6.0   KVA 
             | 
        |
| 
              Công suất tối đa 
             | 
            
             7.0   KVA 
             | 
        |
| 
              Tần số 
             | 
            
             50 Hz   (3000 vòng/phút) 
             | 
        |
| 
              Điện thế - Pha 
             | 
            
             230/400   V - 3 pha 
             | 
        |
| 
              Hệ số   công suất 
             | 
            
             0.8 
             | 
        |
| 
             ĐỘNG   CƠ 
             | 
            
              Model 
             | 
            
             Kubota   RT 125 
             | 
        
| 
              Loại 
             | 
            
             4 thì, 1 xi lanh nằm ngang, làm mát bằng nước 
             | 
        |
| 
              Dung tích xi lanh 
             | 
            
             666   cc 
             | 
        |
| 
              Công suất tối đa 
             | 
            
             12.5   HP / 2400 vòng/phút 
             | 
        |
| 
              Kiểu khởi động 
             | 
            
             Bằng   tay/ Bằng điện 
             | 
        |
| 
              Dung   tích nhớt bôi trơn 
             | 
            
             2.8   lít 
             | 
        |
| 
             ĐẶC ĐIỂM 
            TIÊU CHUẨN 
             | 
            
              Kích thước phủ bì (DxRxC) 
             | 
            
             1200x580x620   (mm) 
             | 
        
| 
              Trọng lượng khô 
             | 
            
             195   Kg 
             | 
        |
| 
              Độ ồn (cách xa 7m) 
             | 
            
             85±2   dBA 
             | 
        |
| 
              Dung tích bình nhiên liệu 
             | 
            
             11   lít 
             | 
        |
| 
              Tiêu hao nhiên liệu (ở 80% tải) 
             | 
            
             ~1.8   lít/giờ 
             | 
        |
| 
              Đồng hồ volt 
             | 
            
             Có 
             | 
        |
| 
              Đồng hồ tần số 
             | 
            
             Có 
             | 
        |
| 
              Ổ, phích cấm điện AC 
             | 
            
             Có 
             | 
        |
| 
              CB bảo vệ quá tải, ngắn mạch 
             | 
            
             Có 
             | 
        |
| 
              Đèn báo vận hành 
             | 
            
             Có 
             | 
        |
| 
              Bộ bánh xe di chuyển 
             | 
            
             Có 
             | 
        |
| 
             Một vài thông số kỹ thuật trên   thực tế có thể được thay đổi và cải tiến mà không  thông báo trước 
             | 
        ||
Các sản phẩm khác cùng loại:
            	               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
               
              
            
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  


trang chủ















